Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

bang someone up

  • 1 bang

    bæŋ 1. noun
    1) (a sudden loud noise: The door shut with a bang.) hardt slag
    2) (a blow or knock: a bang on the head from a falling branch.) knall, smell
    2. verb
    1) (to close with a sudden loud noise: He banged the door.) smelle, slå igjen
    2) (to hit or strike violently, often making a loud noise: The child banged his drum; He banged the book down angrily on the table.) slå
    3) (to make a sudden loud noise: We could hear the fireworks banging in the distance.) smelle, dundre
    slag
    I
    subst. \/bæŋ\/
    1) slag, smell, knall, skrall, brak
    2) (hverdagslig, amer.) fart, futt
    3) (hverdagslig, amer.) spenning
    4) (EDB, mest amer.) utropstegn
    5) ( vulgært) knull, sexpartner
    bangs lugg, pannelugg
    go off\/over with a bang ( hverdagslig) bli en knallsuksess
    sonic bang lydmursmell
    with a bang med et brak, med et smell, pladask
    II
    verb \/bæŋ\/
    1) banke, dunke, smelle til, smelle igjen, dundre
    2) ( sport) treffe, råke, slå (en ball)
    3) (vulgært, om mann) knulle
    4) (amer.) klippe pannelugg
    5) ( slang) sette (rusgift)sprøyte på seg selv, sette seg et skudd
    bang about eller bang around romstere
    bang away at something hamre løs på noe plaffe løs på noe
    bang someone up (britisk, hverdagslig) sette noen i fengsel
    bang something up slå noe i stykker
    III
    adv. \/bæŋ\/
    ( hverdagslig) akkurat, nøyaktig
    bang in the middle akkurat midt i, akkurat midt på
    bang on course på helt riktig spor
    bang on time helt presis, til akkurat riktig tid
    bang up to date helt moderne
    be bang on være perfekt, være helt riktig
    IV
    interj. \/bæŋ\/
    bom, pang, vips
    go bang eksplodere, smelle

    English-Norwegian dictionary > bang

  • 2 bang into someone

    bang into someone

    English-Dutch dictionary > bang into someone

  • 3 bang

    {bæŋ}
    I. 1. удрям силно, халосвам, фрасвам, первам, хаквам
    2. хлопвам (се), тръшвам (се), трясвам (се)
    to BANG a door хлопвам/затръшвам врата
    3. гърмя, гръмвам
    4. бия, удрям, блъскам
    to BANG one's fist on the table удрям с юмрук по масата
    5. прен. наблъсквам, натъпквам
    to BANG knowledge into someone s head натъпквам знания в главата на някого
    6. разг. надминавам, оставям зад себе си
    7. to BANG away at something върша нещо с гръм и трясък
    II. n силен удар, гръм, трясък, изстрел
    to go off/ам. over with a BANG разг. имам успех, харесвам се много (за представление и пр.)
    III. adv, in/разг. точно, право
    бум! фрас! тряс! дан! to go BANG изгърмявам (за пушки)
    IV. n бретон
    to wear a BANG нося косата си на бретон
    * * *
    {ban} v 1. удрям силно, халосвам, фрасвам, первам, хаквам; 2. хл(2) n силен удар, гръм, трясък; изстрел; to go off/ ам. over {3} adv, in/ разг. точно, право; бум! фрас! тряс! дан! to go {4} n бретон; to wear a bang нося косата си на бретон.
    * * *
    хлопвам; фрасвам; халосвам; тряс; удрям; трясване; удар; трясвам; трясък; удряне; тръшкам; прасвам; блъскам; бретон; бия; гърмя; гърмеж; гръмвам; захлопвам; затръшкване; изстрел;
    * * *
    1. i. удрям силно, халосвам, фрасвам, первам, хаквам 2. ii. n силен удар, гръм, трясък, изстрел 3. iii. adv, in/разг. точно, право 4. iv. n бретон 5. to bang a door хлопвам/затръшвам врата 6. to bang away at something върша нещо с гръм и трясък 7. to bang knowledge into someone s head натъпквам знания в главата на някого 8. to bang one's fist on the table удрям с юмрук по масата 9. to go off/ам. over with a bang разг. имам успех, харесвам се много (за представление и пр.) 10. to wear a bang нося косата си на бретон 11. бия, удрям, блъскам 12. бум! фрас! тряс! дан! to go bang изгърмявам (за пушки) 13. гърмя, гръмвам 14. прен. наблъсквам, натъпквам 15. разг. надминавам, оставям зад себе си 16. хлопвам (се), тръшвам (се), трясвам (се)
    * * *
    bang[bæʃ] I. v 1. халосвам, хласвам, фрасвам, цапвам, удрям ( against); 2. хлопвам (се), тръшвам (се), трясвам (се) (и с to); to \bang a door shut затръшвам вратата; he \banged down the telephone той затръшна телефона; 3. гърмя, гръмвам, кънтя, бумтя; стрелям; 4. бия, блъскам, удрям, млатя; to \bang o.'s head against a brick wall прен. блъскам си главата в стената, опитвам се да постигна нещо невъзможно; 5. разг. надминавам, изпреварвам, оставям зад себе си; 6. sl чукам, имам сексуален контакт; II. n 1. удар, изстрел, гърмеж, трясък; to shut the door with a \bang тръшвам вратата; 2. sl дух, енергия, хъс; 3. sl стимулант; 4. sl удоволствие; възбуда; тръпка; to get a \bang out of получавам удоволствие, изпитвам вълнение (от); 5. разг. удивителен знак (в шрифт); 6. sl грубо съвокупление; to go over ( off) with a \bang минавам с (бивам изнесен с, имам) голям успех; III. adv int разг. фрас, дран, тряс, бум; точно; to go \bang изгърмявам (за пушка); \bang in the middle точно (право) в средата; \bang on 1) съвсем точно; 2) отлично, чудесно; \bang goes отива по дяволите; \bang goes our free time today свободното ни време днес отива по дяволите; \bang to rights sl хванат на местопрестъплението.

    English-Bulgarian dictionary > bang

  • 4 bang

    adv. klap, dreun; met lawaai
    --------
    interj. boem!
    --------
    n. slag; geluid van een explosie; harde slag, dreun; verdovend middel, hennep
    --------
    v. slaan, treffen; voortdurend lawaai maken; opzettelijk lawaai maken; een speciale haardracht ("pony") maken waarbij het voorhoofd zichtbaarder wordt; (Agressieve Slang) deelnemen aan geslachtsgemeenschap, een paar vormen
    bang1
    klapdreun, slag
    knalontploffing, schot
    plotselinge inspanning/energie
    〈voornamelijk Amerikaans-Engels; informeel〉 (hoop) plezierkick, opwinding
    voorbeelden:
    1   he got a bang on the head hij kreeg een klap op zijn hoofd
    3   start off with a bang hard aan het werk gaan/van stapel lopen
    informeelgo off/ Amerikaans-Engels go over with a bang een reuzesucces oogsten
    → big big/, sonic sonic/
    ————————
    bang2
    knallen dreunen
    〈+on〉 bonzen (op)kloppen, slaan
    voorbeelden:
    bang about lawaai maken
         bang into someone iemand toevallig ontmoeten
    → bang away bang away/
    stotenbonzen, botsen
    dichtgooien/smijten
    slang neuken met
    voorbeelden:
    → bang out bang out/
    ————————
    bang3
    bijwoord
    preciespats, vlak
    plofboem, paf
    voorbeelden:
    1   bang in the face precies in zijn gezicht
         informeelbang on precies goed/raak
         bang on time precies op tijd
         bang went another million nog een miljoen naar de maan
         come bang up against (something) stuiten op (iets)
    informeelbang off meteen
    ————————
    bang4
    boem!pats!, pang!

    English-Dutch dictionary > bang

  • 5 give someone the jitters

    bang maken, iemand nerveus maken

    English-Dutch dictionary > give someone the jitters

  • 6 give someone a bang

    expr
    1) infml esp AmE

    Jean looked very beautiful and it gave him a bang to be with her — Джин выглядела удивительно эффектно, и ему доставляло большое удовольствие бывать с ней

    The new dictionary of modern spoken language > give someone a bang

  • 7 have a bang with someone

    The new dictionary of modern spoken language > have a bang with someone

  • 8 put the fear of God into someone

    English-Dutch dictionary > put the fear of God into someone

  • 9 put the joke on someone

    expr AmE sl

    She seems to get a real bang out of putting the joke on him — Ей, по-видимому, доставляет большое удовольствие разыгрывать его

    The new dictionary of modern spoken language > put the joke on someone

  • 10 drive

    /draiv/ * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) - sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch) - (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu - sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực =to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực - chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc) - đợt vận động, đợt phát động =a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ =an emulation drive+ đợt phát động thi đua - cuộc chạy đua =armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang - (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt - (ngành mỏ) đường hầm ngang - (vật lý) sự truyền, sự truyền động =belt drive+ sự truyền động bằng curoa =gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng * ngoại động từ, drove, driven - dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi =to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí =to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng =to drive the game+ lùa thú săn =to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước =to drive a hoop+ đánh vòng - đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) =to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng - cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...) - lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi =to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào - dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho =to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì =to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng =to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức =to be hard driven+ bị bắt làm quá sức - cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...) =to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ - đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm) =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh - (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn) - làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...) =a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin =to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết - dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì) =to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán =to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng - hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) * nội động từ - cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... =to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá - đi xe; chạy (xe) =to drive round the lake+ đi xe quanh hồ =the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng - (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu - bị cuốn đi, bị trôi giạt =the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt =clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi - lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh =the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ - (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) - (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn =what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì? - (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì) - (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại !to drive along - đuổi, xua đuổi - đi xe, lái xe, cho xe chạy =to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ !to drive away - đuổi đi, xua đuổi - ra đi bằng xe - khởi động (ô tô) - (+ at) rán sức, cật lực =to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực !to drive back - đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lái xe đưa (ai) về - trở về bằng xe, trở lại bằng xe !to drive down - đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...) - bắt (máy bay hạ cánh) - đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố) =I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật !to drive in - đóng vào =to drive in a nail+ đóng một cái đinh - đánh xe đưa (ai) - lái xe vào, đánh xe vào !to drive on - lôi kéo, kéo đi - lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp !to drive out - đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi - hất cẳng - đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra !to drive through - dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua =to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai - lái xe qua, đi xe qua (thành phố...) !to drive up - kéo lên, lôi lên - chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) =a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

    English-Vietnamese dictionary > drive

  • 11 driven

    /draiv/ * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) - sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch) - (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu - sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực =to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực - chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc) - đợt vận động, đợt phát động =a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ =an emulation drive+ đợt phát động thi đua - cuộc chạy đua =armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang - (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt - (ngành mỏ) đường hầm ngang - (vật lý) sự truyền, sự truyền động =belt drive+ sự truyền động bằng curoa =gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng * ngoại động từ, drove, driven - dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi =to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí =to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng =to drive the game+ lùa thú săn =to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước =to drive a hoop+ đánh vòng - đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) =to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng - cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...) - lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi =to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào - dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho =to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì =to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng =to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức =to be hard driven+ bị bắt làm quá sức - cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...) =to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ - đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm) =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh - (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn) - làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...) =a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin =to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết - dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì) =to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán =to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng - hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) * nội động từ - cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... =to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá - đi xe; chạy (xe) =to drive round the lake+ đi xe quanh hồ =the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng - (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu - bị cuốn đi, bị trôi giạt =the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt =clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi - lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh =the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ - (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) - (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn =what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì? - (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì) - (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại !to drive along - đuổi, xua đuổi - đi xe, lái xe, cho xe chạy =to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ !to drive away - đuổi đi, xua đuổi - ra đi bằng xe - khởi động (ô tô) - (+ at) rán sức, cật lực =to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực !to drive back - đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lái xe đưa (ai) về - trở về bằng xe, trở lại bằng xe !to drive down - đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...) - bắt (máy bay hạ cánh) - đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố) =I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật !to drive in - đóng vào =to drive in a nail+ đóng một cái đinh - đánh xe đưa (ai) - lái xe vào, đánh xe vào !to drive on - lôi kéo, kéo đi - lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp !to drive out - đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi - hất cẳng - đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra !to drive through - dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua =to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai - lái xe qua, đi xe qua (thành phố...) !to drive up - kéo lên, lôi lên - chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) =a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

    English-Vietnamese dictionary > driven

  • 12 golpear

    v.
    1 to hit.
    María golpea la puerta Mary hits the door.
    2 to beat on.
    3 to kick back, to kick, to knock back, to recoil.
    El rifle golpea al disparar The rifle kicks back=recoils when it shoots.
    4 to strike, to hit.
    Una tempestad golpeó nuestro pueblo hoy A storm struck our town today.
    * * *
    1 (gen) to hit, strike; (personas) to thump, hit, punch; (puerta) to knock on
    * * *
    verb
    1) to beat, hit
    * * *
    1. VT
    1) (=dar un golpe a) to hit; (=dar golpes a) [+ persona, alfombra] to beat; [para llamar la atención] [+ mesa, puerta, pared] to bang on

    la golpearon en la cabeza con una pistola[una vez] they hit her on the head with a gun; [varias veces] they beat her about the head with a gun

    2) [desastre natural] to hit, strike
    2.
    3.
    See:
    * * *
    1.
    verbo transitivo
    1) <objeto/superficie>

    no golpees la puerta al salirdon't slam o bang the door as you go out

    2)
    a) ( chocar) to hit
    b) ( maltratar) to beat, hit
    c) ( sacudir)

    la vida la ha golpeado duramentelife has treated her harshly o (liter) has dealt her some harsh blows

    2.
    a) (dar, pegar)
    b) (AmS) ( llamar a la puerta) to knock
    c) ( en fútbol americano) to scrimmage
    3.
    golpearse v pron
    a) (refl) ( accidentalmente) <cabeza/codo> to bang, hit
    b) (AmL) puerta to bang
    * * *
    = beat, hit, strike, bang, club, bash, knock, punch, thrash, smite, belt.
    Ex. Flexible moulds made of laminated paper called 'flong' were first used in Lyons in 1829 and were blotting and tissue paper pasted together, and the mould was formed by beating damp flong on the face of the type.
    Ex. When I saw what he was up to, I drew back for a punch and hit him so hard on the nose that he fell on his back and lay there for some time, so that his wife stood over him and cried out 'Mercy! You've done my husband in!'.
    Ex. The ribbon must be disengaged so that the metal typefaces strike the wax sheet directly.
    Ex. On several occasions he was witness to the sights and sounds of Balzac's emotionalism, including tantrum-pitched screaming, banging fists on desks, and slamming doors.
    Ex. At the time of his arrest he was beaten, kicked and clubbed in the head with the butt of a pistol, resulting in health problems which are not being properly treated in prison = En el momento de su arresto le habían golpeado, dado patadas y golpeado en la cabeza con la culata de una pistola, causándole problemas de salud que están siendo tratados adecuadadamente en la cárcel.
    Ex. Newspapers took advantage of the accident to attack or ' bash' the nuclear industry or nuclear power in general.
    Ex. He said this was when the crocodile snuck up from behind and knocked her with its front paws.
    Ex. In that time, she relates, she had been mugged at gunpoint, punched in the face, and harassed.
    Ex. Later footage shows the killer whales with the pups in their mouths, thrashing them about.
    Ex. Instead, this may come off as a sort of mixed signal considering that God has chosen to smite California right after a proposition was passed banning same sex marriage.
    Ex. They chased him and one belted him over the head with the bar, forcing him to the ground.
    ----
    * golpear a Alguien hasta dejarlo inconsciente = beat + Nombre + unconscious.
    * golpear con fuerza = smite.
    * golpear con una porra = club.
    * golpear con un martillo = hammer.
    * golpear con violencia = smite.
    * golpear duramente = pummel, smite.
    * golpear fuerte = wallop, whack.
    * golpear ligeramente = tap, pat.
    * golpear ligeramente la punta de los dedos en sucesión sobre una superficie = tap + fingers.
    * golpear rozando = clip.
    * golpearse el pecho = beat + Posesivo + breast.
    * golpear violentamente = bash.
    * intentar golpear Algo = take + a swing at.
    * * *
    1.
    verbo transitivo
    1) <objeto/superficie>

    no golpees la puerta al salirdon't slam o bang the door as you go out

    2)
    a) ( chocar) to hit
    b) ( maltratar) to beat, hit
    c) ( sacudir)

    la vida la ha golpeado duramentelife has treated her harshly o (liter) has dealt her some harsh blows

    2.
    a) (dar, pegar)
    b) (AmS) ( llamar a la puerta) to knock
    c) ( en fútbol americano) to scrimmage
    3.
    golpearse v pron
    a) (refl) ( accidentalmente) <cabeza/codo> to bang, hit
    b) (AmL) puerta to bang
    * * *
    = beat, hit, strike, bang, club, bash, knock, punch, thrash, smite, belt.

    Ex: Flexible moulds made of laminated paper called 'flong' were first used in Lyons in 1829 and were blotting and tissue paper pasted together, and the mould was formed by beating damp flong on the face of the type.

    Ex: When I saw what he was up to, I drew back for a punch and hit him so hard on the nose that he fell on his back and lay there for some time, so that his wife stood over him and cried out 'Mercy! You've done my husband in!'.
    Ex: The ribbon must be disengaged so that the metal typefaces strike the wax sheet directly.
    Ex: On several occasions he was witness to the sights and sounds of Balzac's emotionalism, including tantrum-pitched screaming, banging fists on desks, and slamming doors.
    Ex: At the time of his arrest he was beaten, kicked and clubbed in the head with the butt of a pistol, resulting in health problems which are not being properly treated in prison = En el momento de su arresto le habían golpeado, dado patadas y golpeado en la cabeza con la culata de una pistola, causándole problemas de salud que están siendo tratados adecuadadamente en la cárcel.
    Ex: Newspapers took advantage of the accident to attack or ' bash' the nuclear industry or nuclear power in general.
    Ex: He said this was when the crocodile snuck up from behind and knocked her with its front paws.
    Ex: In that time, she relates, she had been mugged at gunpoint, punched in the face, and harassed.
    Ex: Later footage shows the killer whales with the pups in their mouths, thrashing them about.
    Ex: Instead, this may come off as a sort of mixed signal considering that God has chosen to smite California right after a proposition was passed banning same sex marriage.
    Ex: They chased him and one belted him over the head with the bar, forcing him to the ground.
    * golpear a Alguien hasta dejarlo inconsciente = beat + Nombre + unconscious.
    * golpear con fuerza = smite.
    * golpear con una porra = club.
    * golpear con un martillo = hammer.
    * golpear con violencia = smite.
    * golpear duramente = pummel, smite.
    * golpear fuerte = wallop, whack.
    * golpear ligeramente = tap, pat.
    * golpear ligeramente la punta de los dedos en sucesión sobre una superficie = tap + fingers.
    * golpear rozando = clip.
    * golpearse el pecho = beat + Posesivo + breast.
    * golpear violentamente = bash.
    * intentar golpear Algo = take + a swing at.

    * * *
    golpear [A1 ]
    vt
    A ‹superficie/objeto›
    no golpees la máquina don't bang the machine
    golpeó la puerta con tal fuerza que casi la tira abajo he banged (on) the door so hard that he almost knocked it down
    no golpees la puerta al salir don't slam the door as you go out
    golpear el filete con la maza beat o pound the steak with a tenderizer
    la lluvia golpeaba los cristales the rain beat against the window panes
    golpeó el atril con la batuta he tapped his baton on the music stand, he tapped the music stand with his baton
    los macillos golpean las cuerdas the hammers strike the strings
    B ‹persona›
    1 (chocar) to hit
    algo me golpeó en la cara something hit me in the face
    2 (pegarle a) to beat, hit
    lo golpearon brutalmente he was brutally beaten
    3
    (sacudir): una nueva tragedia golpea al país a fresh tragedy has hit o struck the country
    la vida la ha golpeado duramente life has treated her harshly o ( liter) has dealt her some harsh blows
    ■ golpear
    vi
    1 (dar, pegar) golpear CONTRA algo to beat AGAINST sth
    el granizo golpeaba contra la ventana the hail beat against the window pane
    alguien golpeó (a la puerta) someone knocked on o at the door
    están golpeando there's someone (knocking) at the door
    3 (en fútbol americano) to scrimmage
    1 ( refl) (accidentalmente) ‹cabeza/codo› to bang, hit
    2 ( AmL) «puerta» to bang
    * * *

     

    golpear ( conjugate golpear) verbo transitivo
    1objeto/superficie to bang;
    ( repetidamente) to beat;
    no golpees la puerta al salir don't slam o bang the door as you go out;

    la lluvia golpeaba los cristales the rain beat against the window panes;
    golpeó la mesa con el puño he banged his fist on the table
    2 ( pegar) to hit;

    su marido la golpea her husband hits her
    verbo intransitivo
    a) (dar, pegar) golpear contra algo to beat against sth



    golpearse verbo pronominal
    a) ( refl) ‹cabeza/codo to bang, hit

    b) (AmL) [ puerta] to bang

    golpear verbo transitivo
    1 (accidentalmente) to hit
    2 (con intención de herir) to beat, hit
    (con el puño) to punch
    3 (una puerta, una ventana, etc) to bang: la ventana no dejaba de golpear, the window kept banging
    ' golpear' also found in these entries:
    Spanish:
    ablandar
    - maltratar
    - swing
    - vapulear
    - dar
    - fuerte
    - impactar
    - macanear
    - pegar
    - rebote
    - repiquetear
    - sacudir
    - valer
    English:
    bang
    - bash
    - bash in
    - batter
    - beat
    - bonk
    - bop
    - bump
    - crack
    - do over
    - flick
    - hard
    - hit
    - jar
    - knock
    - lash out
    - pistol-whip
    - play
    - pummel
    - rap
    - slam
    - slog
    - smash
    - strike
    - stub
    - thump
    - whack
    - hammer
    - putt
    - thrash
    * * *
    vt
    1. [impactar] to hit;
    [puerta] to bang;
    las olas golpeaban el rompeolas the waves beat against the breakwater;
    no golpees la impresora stop hitting o banging the printer
    2. [pegar] to hit;
    [con puño] to punch;
    lo golpearon hasta dejarlo inconsciente they beat him unconscious
    3. [afectar, sacudir]
    la crisis económica ha golpeado a toda la zona the economic crisis has hit o affected the whole region;
    la vida lo ha golpeado duramente life has dealt him some harsh blows
    vi
    1. [impactar]
    golpear contra algo to beat against sth
    2. Andes, RP [llamar] to knock at the door;
    están golpeando someone's knocking at the door
    * * *
    v/t cosa bang, hit; persona hit
    * * *
    1) : to beat (up), to hit
    2) : to slam, to bang, to strike
    1) : to knock (at a door)
    2) : to beat
    la lluvia golpeaba contra el tejado: the rain beat against the roof
    * * *
    1. (pegar) to hit [pt. & pp. hit]
    2. (puerta, ventana) to bang

    Spanish-English dictionary > golpear

  • 13 stoßen

    to hit; to hustle; to impinge; to knock; to jab; to strike; to thrust; to push; to poke; to shove; to kick; to bump
    * * *
    sto|ßen ['ʃtoːsn] pret stieß [ʃtiːs] ptp gestoßen [gə'ʃtoːsn]
    1. vt
    1) (= einen Stoß versetzen) to push, to shove (inf); (leicht) to poke; (mit Faust) to punch; (mit Fuß) to kick; (mit Ellbogen) to nudge, to dig (Brit), to poke; (mit Kopf, Hörnern) to butt; (= stechen) Dolch to plunge, to thrust; (vulg) to fuck (vulg), to shag (Brit sl to poke (sl)

    an den Kopf etc stóßen — to hit one's head etc

    jdm or jdn in die Seite stóßen — to nudge sb, to dig (Brit) or poke sb in the ribs

    jdn von sich stóßen — to push sb away; (fig) to cast sb aside

    jdn/etw zur Seite stóßen — to push sb/sth aside; (mit Fuß) to kick sb/sth aside or to one side

    er stieß den Ball mit dem Kopf ins Torhe headed the ball into the goal (Brit), he hit the ball into the goal with his head

    ein Loch ins Eis stóßen — to make or bore a hole in the ice

    2) (= werfen) to push; (SPORT ) Kugel to put

    jdn von der Treppe/aus dem Zug stóßen —

    jdn aus dem Haus stóßen (fig) jdn ins Elend stóßen (liter)to throw or turn sb out (of the house) to plunge sb into misery

    3) (= zerkleinern) Zimt, Pfeffer, Zucker to pound
    4) (Sw = schieben, drücken) to push
    2. vr
    to bump or bang or knock oneself

    stóßen (lit) — to bump etc oneself on or against sth; (fig) to take exception to sth, to disapprove of sth

    er stößt sich daran, wenn Männer Ohrringe tragen — he takes exception to men wearing earrings

    3. vi
    1) aux sein (= treffen, prallen) to run or bump into (auch fig); (= herabstoßen Vogel) to swoop down (
    auf +acc on)

    stóßen — to bump into or hit sth

    gegen etw stóßen — to run into sth

    zu jdm stóßen — to meet up with sb, to join sb

    auf jdn stóßen — to bump or run into sb

    stóßen (Straße) — to lead into or onto sth; (Schiff) to hit sth, to run into or against sth; (fig

    auf Erdöl stóßen — to strike oil

    auf Grundwasser stóßen — to discover underground water

    auf Widerstand stóßen — to meet with or encounter resistance

    auf Ablehnung/Zustimmung stóßen — to meet with disapproval/approval

    an seine Grenzen stóßen — to reach one's limits

    2) (mit den Hörnern) to butt (nach at)
    3) (TECH) to butt (
    an +acc against)
    4) (Gewichtheben) to jerk
    5) (old = blasen) to blow, to sound
    See:
    Horn
    * * *
    1) (to poke: He dug his brother in the ribs with his elbow.) dig
    2) bump
    3) (to strike (someone or something) with the head: He fell over when the goat butted him.) butt
    4) (to make hard contact with (something), and force or cause it to move in some direction: The batsman hit the ball (over the wall).) hit
    5) (to push quickly and roughly: The man was hustled out of the office.) hustle
    6) ((often with against, on) to strike against or bump into: She knocked against the table and spilt his cup of coffee; I knocked my head on the car door.) knock
    8) (to push (something) violently or suddenly into: He plunged a knife into the meat.) plunge
    9) (to push something into; to prod: He poked a stick into the hole; He poked her in the ribs with his elbow.) poke
    10) (to press against something, in order to (try to) move it further away: He pushed the door open; She pushed him away; He pushed against the door with his shoulder; The queue can't move any faster, so stop pushing!; I had a good view of the race till someone pushed in front of me.) push
    11) stick
    12) (to hurt (especially a toe) by striking it against something hard: She stubbed her toe(s) against the bedpost.) stub
    13) (to push suddenly and violently: He thrust his spade into the ground; She thrust forward through the crowd.) thrust
    * * *
    sto·ßen
    <stößt, stieß, gestoßen>
    [ˈʃto:sn̩]
    I. vt
    jdn \stoßen to push sb; (stark) to shove sb; (leicht) to poke sb
    er hat sie die Treppe hinunterge\stoßen he shoved her down the stairs
    jdn aus etw dat/von etw dat \stoßen to push [or shove] sb out of/off sth
    jdn aus dem Haus \stoßen (fig) to throw sb out [of the house]
    jdn von der Leiter/aus dem Zug \stoßen to push sb down the ladder/out of the train
    jdn in etw akk/vor etw akk \stoßen to push [or shove] sb into/in front of sth
    jdn ins Elend \stoßen (fig) to plunge sb into misery
    jdn mit etw dat \stoßen to knock sb with sth
    jdn von sich dat \stoßen to push sb away; (fig) to cast sb aside
    jdn mit der Faust/dem Fuß/dem Kopf \stoßen to punch/kick/butt sb
    jdn in die Seite \stoßen to poke sb in the ribs
    sie stieß ihn mit dem Ellbogen in die Seite she poked him in the ribs with her elbow
    jdn/etw zur Seite \stoßen to push sb/sth aside; (mit dem Fuß) to kick sb/sth aside [or to one side]; s.a. Kopf
    ein Loch ins Eis \stoßen to make [or bore] a hole in the ice
    jdm einen Dolch/ein Messer in die Rippen \stoßen to plunge [or thrust] a dagger/knife into sb's ribs
    den Ball mit dem Kopf ins Tor \stoßen to head the ball into the goal
    die Kugel \stoßen (Leichtathletik) to put the shot; (Billard) to hit the ball
    jdn auf etw akk \stoßen to point out sth sep to sb
    man muss sie immer drauf \stoßen she always has to have things pointed out to her
    Pfeffer/Zimt/Zucker \stoßen to pound pepper/cinnamon/sugar
    7. (fam: hinweisen)
    jdm etw \stoßen to hammer sth home to sb
    ein Fahrrad \stoßen to push a bicycle
    jdn \stoßen to give sb a push
    können Sie mich bitte mal \stoßen? can you please give me a push?
    10. (vulg)
    eine Frau \stoßen to poke a woman vulg
    II. vr
    sich akk [an etw dat] \stoßen to hurt [or knock] oneself [on sth]
    [sich dat] etw [an etw dat] \stoßen to bang [or bump] [or hurt] one's sth [on sth]
    sie stolperte und stieß sich das Knie am Tisch she tripped and banged her knee on the table
    sich dat den Kopf [an etw dat] \stoßen to bang [or bump] one's head [on sth]
    sich dat den Kopf blutig \stoßen to bang one's head and cut it
    sich akk an jdm/etw \stoßen to take exception to sth, to disapprove of [or object to] sth
    er stößt sich daran, wenn Frauen Zigarren rauchen he takes exception to women smoking cigars
    sich akk an jds dat Aussehen \stoßen to find fault with sb's appearance
    III. vi
    1. Hilfsverb: sein (aufschlagen)
    an etw akk \stoßen to knock [or bang] [or bump] against sth
    mit dem Kopf an etw akk \stoßen to bang one's head on [or against] sth
    gegen etw \stoßen to knock [or bump] into sth; Auto to crash into sth
    2. Hilfsverb: haben (zustoßen)
    [mit etw dat] nach jdm \stoßen to thrust at sb [with sth]
    er hat mit einem Messer nach mir ge\stoßen he trust at me with a knife
    er stieß immer wieder mit dem Stock nach mir he tried again and again to hit me with the stick
    der Stier stieß [mit den Hörnern] nach dem Torero the bull charged the matador [with lowered horns]
    jdm in die Seite \stoßen to poke sb in the ribs
    3. Hilfsverb: sein (grenzen)
    an etw akk \stoßen to be bordered by sth, to border on sth; Zimmer to be [right] next to sth
    mein Grundstück stößt im Süden an einen Bach my plot is bordered to the south by a stream, a stream borders my plot to the south
    4. Hilfsverb: sein (direkt hinführen)
    auf etw akk \stoßen Weg, Straße to lead to [or meet] sth
    5. Hilfsverb: sein (zufällig begegnen)
    auf jdn \stoßen to bump [or run] into sb
    6. Hilfsverb: sein (sich jdm anschließen)
    zu jdm \stoßen to join sb
    7. Hilfsverb: sein (entdecken)
    auf etw \stoßen to find [or come across [or upon]] sth
    auf Erdöl \stoßen to strike oil
    auf Grundwasser \stoßen to discover underground water
    8. Hilfsverb: sein (konfrontiert werden)
    auf etw akk \stoßen to meet with sth
    auf Ablehnung/Zustimmung \stoßen to meet with disapproval/approval
    auf Widerstand \stoßen to meet with [or encounter] resistance
    9. Hilfsverb: haben SCHWEIZ (auf Türen: drücken) to push
    bitte \stoßen! please push!
    10. Hilfsverb: haben (veraltet: blasen)
    ins Horn/in die Trompete \stoßen to blow [or sound] the horn/trumpet
    11. Hilfsverb: sein (angreifen)
    auf etw \stoßen Raubvogel to swoop down on sth
    * * *
    1.
    unregelmäßiges transitives Verb
    1) auch itr. (mit der Faust) punch; (mit dem Fuß) kick; (mit dem Kopf, den Hörnern) butt; (mit dem Ellbogen) dig

    jemanden od. jemandem in die Seite stoßen — dig somebody in the ribs; (leicht) nudge somebody in the ribs

    2) (hineintreiben) plunge, thrust <dagger, knife>; push <stick, pole>
    3) (stoßend hervorbringen) knock, bang < hole>
    4) (schleudern) push

    die Kugel stoßen (beim Kugelstoßen) put the shot; (beim Billard) strike the ball

    5) (zerstoßen) pound <sugar, cinnamon, pepper>
    2.
    unregelmäßiges intransitives Verb
    1) mit sein (auftreffen) bump ( gegen into)
    2) mit sein (begegnen)

    auf jemanden stoßenbump or run into somebody

    3) mit sein (entdecken)

    auf etwas (Akk.) stoßen — come upon or across something

    auf Ablehnung stoßen(fig.) meet with disapproval

    zu jemandem stoßen(jemanden treffen) meet up with somebody; (sich jemandem anschließen) join somebody

    5) mit sein (zuführen)

    auf etwas (Akk.) stoßen — <path, road> lead [in]to something

    an etwas (Akk.) stoßen — <room, property, etc.> be [right] next to something

    3.
    unregelmäßiges reflexives Verb bump or knock oneself

    sich (Dat.) den Kopf blutig stoßen — bang one's head and cut it

    sich an etwas (Dat.) stoßen — (fig.) object to or take exception to something

    * * *
    stoßen; stößt, stieß, hat oder ist gestoßen
    A. v/t (hat)
    1. push; mit einer Waffe: thrust; mit der Faust: punch; mit dem Fuß: kick; (puffen) nudge, jostle; mit einem Stock etc: poke; (rammen) ram; (treiben) drive; SPORT (Kugel) put; im Mörser: pound;
    jemanden in die Rippen stoßen nudge sb, give sb a dig in the ribs;
    jemanden vor einen Zug stoßen push sb in front of a train;
    jemanden mit dem Kopf stoßen butt sb with one’s head;
    jemandem das Messer in die Brust stoßen plunge a knife into sb’s chest;
    den Ball ins Tor stoßen drive the ball into the net;
    von sich stoßen push away; fig disown
    seine Zehen stoßen an (+dat) stub one’s toes on ( oder against)
    3. fig:
    jemanden aus dem Haus/Verein stoßen turn sb out of the house/expel sb from the club;
    es jemandem stoßen umg, fig tell sb what’s what; Bescheid 3, Kopf 6, Nase1 5
    4. vulg (Frau) fuck, bang
    B. v/r (hat) (sich wehtun) knock o.s., hurt o.s.;
    sich stoßen an (+dat) knock ( oder run, bump) against; fig take offence (US -se) at, take exception to;
    an der Unordnung darfst du dich nicht stoßen just ignore the mess, you mustn’t mind the mess
    C. v/i
    1. (hat) Bock etc: butt;
    2. (ist)
    stoßen an (+akk) oder
    gegen bump into, knock (o.s.) against;
    stoßen an (+akk) fig (grenzen an) border on, form abut on;
    ich bin bei dem Marathon an meine (eigenen) Grenzen gestoßen I was touching my limits (of endurance) in the marathon;
    stoßen bump ( oder knock) one’s head against oder on the door etc;
    stoßen auf (+akk) fig, auf Erdöl: strike; Straße etc: lead onto, hit umg; (zufällig begegnen) (happen to) meet, come across, run ( oder bump) into; (entdecken) come across, stumble on; auf Ablehnung, Widerstand etc: meet with;
    zu jemandem, einer Partei etc
    stoßen join (up with);
    auf seine Beute stoßen Greifvogel: swoop down on its prey; Horn1 2
    * * *
    1.
    unregelmäßiges transitives Verb
    1) auch itr. (mit der Faust) punch; (mit dem Fuß) kick; (mit dem Kopf, den Hörnern) butt; (mit dem Ellbogen) dig

    jemanden od. jemandem in die Seite stoßen — dig somebody in the ribs; (leicht) nudge somebody in the ribs

    2) (hineintreiben) plunge, thrust <dagger, knife>; push <stick, pole>
    3) (stoßend hervorbringen) knock, bang < hole>
    4) (schleudern) push

    die Kugel stoßen (beim Kugelstoßen) put the shot; (beim Billard) strike the ball

    5) (zerstoßen) pound <sugar, cinnamon, pepper>
    2.
    unregelmäßiges intransitives Verb
    1) mit sein (auftreffen) bump ( gegen into)
    2) mit sein (begegnen)

    auf jemanden stoßenbump or run into somebody

    3) mit sein (entdecken)

    auf etwas (Akk.) stoßen — come upon or across something

    auf Ablehnung stoßen(fig.) meet with disapproval

    zu jemandem stoßen(jemanden treffen) meet up with somebody; (sich jemandem anschließen) join somebody

    5) mit sein (zuführen)

    auf etwas (Akk.) stoßen — <path, road> lead [in]to something

    an etwas (Akk.) stoßen — <room, property, etc.> be [right] next to something

    3.
    unregelmäßiges reflexives Verb bump or knock oneself

    sich (Dat.) den Kopf blutig stoßen — bang one's head and cut it

    sich an etwas (Dat.) stoßen — (fig.) object to or take exception to something

    * * *
    (an, gegen) v.
    to impinge (on, upon) v. (nach) v.
    to thrust at v. adj.
    stricken adj. v.
    (§ p.,pp.: stieß, gestossen)
    = to bump v.
    to butt v.
    to hustle v.
    to knock (at) v.
    to poke v.
    to punt v.
    to push v.
    to ram v.
    to shove v.
    to strike v.
    (§ p.,p.p.: struck)
    or p.p.: stricken•)
    to thrust v.
    (§ p.,p.p.: thrust)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > stoßen

  • 14 to

    {tu}
    I. 1. nред гласна, пред съгласна, под ударение, prep движение, посока в, до, на, към, за, при
    to come TO the surface излизам на повърхността
    TO the right/left/south, etc. надясно, наляво, на юг и пр
    2. място до, на
    to apply polish TO the table слагам лак на/лакирам масата
    with one's hands TO one's eyes с ръце на очи
    ready TO (one's) hand подръка, наръки, наблизо
    next door TO us до нас, до нашата къща
    3. със знач. на дателен падеж с глаголи като give, send, lend, etc. на
    give it TO her дай и го, дай го на нея
    4. въвежда предложно допълнение с глаголи като apply, object, refer, be/get accustomed, etc. на, към, с
    5. лично отношение на, към, за
    pleasant/revolting TO приятен/противен на/за
    lost/blind/dead/favourable TO изгубен/сляп/мъртъв/благоприятен за
    kind/cruel TO мил/жесток към/с
    in regard TO, as TO що се отнася/касае до
    what is that TO you? теб какво ти става? какво те засяга
    6. граница, степен, предел до, на
    TO perfection/death/tears до съвършенство/смърт/сълзи
    TO the last breath до последния си дъх
    TO all eternity навеки
    TO a man до последния човек, до един, до крак
    TO the best of my knowledge/ability доколкото знам/мога
    generous TO a fault прекомерно щедър
    7. начин по
    made TO order/measure направен по поръчка/мярка
    drawn TO scale рисуван/начертан по мащаб
    8. резултат за
    TO my surprise/joy/disappointment, etc. за моя изненада/радост/разочарование
    9. спрямо, към, по отношение на, в сравнение с
    ten TO one десет към/на едно
    to prefer one thing TO another предпочитам едно нещо пред друго
    it's nothing TO what I expected това не e нищо в сравнение с онова, което очаквах
    perpendicular/parallel TO перпендикулярен/успореден на
    superior/inferior TO по-добър/по-лош по качество и пр. от
    10. съотношение по количество, брой по
    ten apples TO the kilo (по) десет ябълки в килограм
    twenty cigarettes TO the box по 20 цигари на/в кутия
    11. цел на, за, в чест на
    to sit down TO dinner сядам на обед/да обядвам
    TO this end за тази цел
    to come TO someone's aid/help притичам се на помощ на някого
    a hymn TO the sun химн/възхвала на слънцето
    a monument TO паметник на/за/в чест на
    12. прибавяне към, на
    to add TO прибавям към
    13. притежание, принадлежност на, от
    brother/secretary/heir TO брат/секретар/наследник на
    an exception TO a rule изключение от правило
    common/natural/peculiar TO общ/естествен/характерен за
    to have a right/title TO имам право на
    to have a flat TO oneself живея сам в апартамент, имам апартамент на свое разположение
    that's all there is TO it това e то/всичко, и толкоз
    there is more TO it than that има и нещо друго, това не е всичко
    there is no index TO the book към книгата няма азбучен показалец
    a box with a lid TO it кутия с капак
    a story with a moral TO it поучителна история
    14. със съпровод на, с, по, под
    to sing TO the piano пея със съпровод на пиано
    to dance TO a tune танцувам под звуците на мелодия
    to write TO dictation пиша по/под диктовка
    15. време до
    from... to... от... до...
    five minutes TO ten десет часа без пет минути
    to come TO someone's call идвам, когато някой ме повика
    to fall TO someone blows падам под/от ударите на
    there's nothing TO it това не представлява трудност, не е мъчно, много е лесно
    II. 1. пред inf за да, за
    never TO return за да не се върне никога
    good TO drink добър/хубав за пиене
    something TO eat нещо за ядене
    he is not a man TO be trusted не е човек, на когото може да се вярва
    2. замества инфинитива на споменат вече глагол
    you may go if you want TO може да си отидете, ако искате
    I didn't want to ask but I had TO не исках да питам, но трябваше
    III. adv в нормалното/исканото положение, до спиране
    to shut/bang the door TO затварям/затръшвам вратата
    to come TO свестявам се, идвам на себе си
    to bring someone TO свестявам някого
    * * *
    {tu} nред гласна, пред сьгласна {tъ}, под ударение {tu:}) prep(2) {tu} part 1. пред inf за да, за; never to return за да не се въ{3} {tu:} adv в нормалното/исканото положение; до спиране; to shut
    * * *
    с, със; при; пред; да; за; за да; към; на;
    * * *
    1. 1 време до 2. 1 прибавяне към, на 3. 1 притежание, принадлежност на, от 4. 1 със съпровод на, с, по, под 5. 1 цел на, за, в чест на 6. a box with a lid to it кутия с капак 7. a hymn to the sun химн/възхвала на слънцето 8. a monument to паметник на/за/в чест на 9. a story with a moral to it поучителна история 10. an exception to a rule изключение от правило 11. brother/secretary/heir to брат/секретар/наследник на 12. common/natural/peculiar to общ/естествен/характерен за 13. drawn to scale рисуван/начертан по мащаб 14. five minutes to ten десет часа без пет минути 15. from... to... от... до.. 16. generous to a fault прекомерно щедър 17. give it to her дай и го, дай го на нея 18. good to drink добър/хубав за пиене 19. he is not a man to be trusted не е човек, на когото може да се вярва 20. i didn't want to ask but i had to не исках да питам, но трябваше 21. i. nред гласна, пред съгласна, под ударение, prep движение, посока в, до, на, към, за, при 22. ii. пред inf за да, за 23. iii. adv в нормалното/исканото положение, до спиране 24. in regard to, as to що се отнася/касае до 25. it's nothing to what i expected това не e нищо в сравнение с онова, което очаквах 26. kind/cruel to мил/жесток към/с 27. lost/blind/dead/favourable to изгубен/сляп/мъртъв/благоприятен за 28. made to order/measure направен по поръчка/мярка 29. never to return за да не се върне никога 30. next door to us до нас, до нашата къща 31. perpendicular/parallel to перпендикулярен/успореден на 32. pleasant/revolting to приятен/противен на/за 33. ready to (one's) hand подръка, наръки, наблизо 34. something to eat нещо за ядене 35. superior/inferior to по-добър/по-лош по качество и пр. от 36. ten apples to the kilo (по) десет ябълки в килограм 37. ten to one десет към/на едно 38. that's all there is to it това e то/всичко, и толкоз 39. there is more to it than that има и нещо друго, това не е всичко 40. there is no index to the book към книгата няма азбучен показалец 41. there's nothing to it това не представлява трудност, не е мъчно, много е лесно 42. to a man до последния човек, до един, до крак 43. to add to прибавям към 44. to all eternity навеки 45. to apply polish to the table слагам лак на/лакирам масата 46. to bring someone to свестявам някого 47. to come to someone's aid/help притичам се на помощ на някого 48. to come to someone's call идвам, когато някой ме повика 49. to come to the surface излизам на повърхността 50. to come to свестявам се, идвам на себе си 51. to dance to a tune танцувам под звуците на мелодия 52. to fall to someone blows падам под/от ударите на 53. to have a flat to oneself живея сам в апартамент, имам апартамент на свое разположение 54. to have a right/title to имам право на 55. to my surprise/joy/disappointment, etc. за моя изненада/радост/разочарование 56. to perfection/death/tears до съвършенство/смърт/сълзи 57. to prefer one thing to another предпочитам едно нещо пред друго 58. to shut/bang the door to затварям/затръшвам вратата 59. to sing to the piano пея със съпровод на пиано 60. to sit down to dinner сядам на обед/да обядвам 61. to the best of my knowledge/ability доколкото знам/мога 62. to the last breath до последния си дъх 63. to the right/left/south, etc. надясно, наляво, на юг и пр 64. to this end за тази цел 65. to write to dictation пиша по/под диктовка 66. twenty cigarettes to the box по 20 цигари на/в кутия 67. what is that to you? теб какво ти става? какво те засяга 68. with one's hands to one's eyes с ръце на очи 69. you may go if you want to може да си отидете, ако искате 70. въвежда предложно допълнение с глаголи като apply, object, refer, be/get accustomed, etc. на, към, с 71. граница, степен, предел до, на 72. замества инфинитива на споменат вече глагол 73. лично отношение на, към, за 74. място до, на 75. начин по 76. резултат за 77. спрямо, към, по отношение на, в сравнение с 78. съотношение по количество, брой по 79. със знач. на дателен падеж с глаголи като give, send, lend, etc. на
    * * *
    to (под ударение [tu:], без ударение [tu] пред гласна, [tə] пред съгласна) I. prep 1. за движение, посока в; до; на; към; за; при; a journey ( visit) \to Italy пътуване до (визита в) Италия; a tendency \to тенденция, в посока към; \to horse! на конете! \to arms! на оръжие! \to the right ( left, south, etc.) надясно (наляво, на юг и пр.); 2. със значение на дателен падеж на; to give ( send, lend, etc.) \to давам (изпращам, давам на заем и пр.) на; give it \to me дай ми го; 3. за изразяване на лично отношение на, към, за; lost ( blind, sympathetic, favourable) \to изгубен (сляп, състрадателен, благоприятен) за; loyal ( unfaithful) \to верен (неверен) на; subject \to подлежащ на; in regard \to, as \to що се отнася до; what's it \to you? теб какво те засяга? 4. за граница, предел до, на; starved \to death изгладнял до смърт, умрял от глад; \to a large ( great) extent до голяма степен; \to the last breath до последния си дъх; \to the core ( the marrow) до мозъка на костите, до краен предел, всецяло; \to all eternity навеки; \to the best of my knowledge ( ability) доколкото знам (мога), доколкото ми е известно; generous \to a fault прекомерно щедър; 5. за място до, на; shoulder \to shoulder рамо до рамо, един до друг; 6. за начин по; made \to order ( measure) направен по поръчка (мярка); drawn \to scale рисуван (начертан) по мащаб; 7. за резултат за; \to my relief ( amazement) за мое облекчение (удивление); 8. спрямо, към, пред, в сравнение с; ten \to one десет към (на) едно; to prefer s.th. \to s.th. else предпочитам едно нещо пред друго; it's nothing \to what I expected нищо не е пред сравнение с) това, което очаквах; 9. за цел на, за; в чест на; \to this end за тази цел; with a view \to с оглед на; to drink \to пия за чест на); a monument \to паметник за памет на, в чест на); 10. за прибавяне към, на; to add \to прибавям към; 11. за притежание на, за; brother ( secretary, heir) \to брат (секретар, наследник) на; exception \to a rule изключение на правило; common ( natural, peculiar) \to общ (естествен, характерен) за; key \to the door ключ от (за) вратата; to have a right ( title) \to имам право на; to have \to o.s. имам на свое разположение; that's all there is \to it това е всичко; there is nothing \to it нищо не представлява; 12. с акомпанимент на, с, по; to sing \to the piano пея с (акомпанимент) на пиано; to dance \to a tune танцувам под такта на мелодия; to write \to ( from) dictation пиша под диктовка, по нареждане на; 13. за време до; from... \to от ... до; ten minutes \to six шест без десет; II. частица пред инф. 1. да; за да; за (цел, предназначение); programs set up \to save animals програми, направени с цел спасяването на животните; good \to eat добър за ядене; s.th. \to drink нещо за пиене; he is not the man \to forget his duties той не е човек, който би забравил задълженията си; in years \to come в бъдеще, в идните години; take it if you want \to вземи го, ако искаш; 2. във възклицания; oh, \to think of it! само като си помисля! but then \to be let down like that! но да те разочароват по този начин! така да те разочароват!; III. [tu:] adv 1. в нормалното или исканото положение; до спиране; to shut ( bang) the door \to затварям (затръшвам) вратата; to come \to свестявам се; to bring \to свестявам; 2.: \to and fro назад-напред, нагоре-надолу.

    English-Bulgarian dictionary > to

  • 15 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 16 stab

    /stæb/ * danh từ - sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm - (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm - (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử !a stab in the back - điều vu khống; sự nói xấu sau lưng - đòn ngầm, nhát đâm sau lưng * ngoại động từ - đâm (ai) bằng dao găm - (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...) - chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa * nội động từ - đâm bằng dao găm =to stab at someone+ đâm ai bằng dao găm - nhằm đánh vào =to stab at someone's reputation+ nhằm làm hại thanh danh ai - đau nhói như dao đâm !to stab someone in the back - vu khống ai; nói xấu sau lưng ai - đòn ngầm ai

    English-Vietnamese dictionary > stab

  • 17 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 18 peg

    /peg/ * danh từ - cái chốt, cái ngạc - cái móc, cái mắc (áo, mũ) - cái cọc (căng dây lều) - miếng gỗ chèn (lỗ thùng...) - núm vặn, dây đàn - cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg) - rượu cônhắc pha xô-đa - (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài =a peg to hang on+ cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào !a square peg in a round hole !a round peg in a square hole - (xem) hole !to put someone on the peg - (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì !to take someone down a peg or two - làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại * ngoại động từ - đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt) - (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế =to peg someone down to rules+ câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ =to peg someone down to his work+ ghim chặt ai vào công việc - ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái) - ổn định (giá cả...) - (từ lóng) ném (đá...) - ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là =to peg somebody as a scoundred+ vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại * nội động từ (+ at) - cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc - ném đá vào !to peg away at - kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì) !to peg out - đánh dấu ranh giới bằng cọc - chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê) - (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > peg

  • 19 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 20 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

См. также в других словарях:

  • bang someone up Brit. — bang someone up Brit. informal imprison someone. → bang …   English new terms dictionary

  • bang (someone) up — Verb. 1. To put (someone) in prison. Informal. 2. To make (someone) pregnant …   English slang and colloquialisms

  • bang (someone) up — Verb. 1. To put (someone) in prison. Informal. 2. To make (someone) pregnant …   English slang and colloquialisms

  • bang (someone's) heads together — bang/knock/hit/(someone’s) heads together informal phrase to speak angrily to people so that they will stop arguing Thesaurus: to say something, or to speak to someone in an angry waysynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • bang someone/something up — informal damage or injure someone or something he banged up his knee ■ Brit., informal imprison someone they ve been banged up for something they didn t do …   Useful english dictionary

  • bang (someone) in the boat — vb British to punch (someone) in the mouth or face …   Contemporary slang

  • bang up — verb 1. damage or destroy as if by violence The teenager banged up the car of his mother • Syn: ↑smash up, ↑smash • Derivationally related forms: ↑smash (for: ↑smash), ↑smasher …   Useful english dictionary

  • bang — bang1 noun 1》 a sudden loud, sharp noise.     ↘a sudden painful blow. 2》 (bangs) N. Amer. a fringe of hair cut straight across the forehead. 3》 Computing, chiefly N. Amer. the character ‘!’. verb 1》 strike or put down forcefully and noisily.… …   English new terms dictionary

  • Someone like You (значения) — Someone Like You: В музыке: «Someone like You»  сингл 2011 года певицы Адель с альбома 21 «Someone like You» (Van Morrison) сингл с альбома Poetic Champions Compose «Someone like You» (Sylvester) сингл 1986 исполнителя Sylvester «Someone… …   Википедия

  • Bang Tango — Origin Los Angeles, California, United States Genres Hard rock Glam metal Funk metal Heavy metal Funk Rock Years active 1987–1995 1997–present …   Wikipedia

  • Bang Bang (My Baby Shot Me Down) — Single par Cher extrait de l’album The Sonny Side of Cher Face B Needles and Pins Our Day Will Come Sortie 1966 Enregistrement 1966 Durée 2:44 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»